Có 1 kết quả:
初二 chū èr ㄔㄨ ㄦˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) 2nd year in junior middle school
(2) 2nd day of a lunar month
(3) 2nd day of lunar New Year
(2) 2nd day of a lunar month
(3) 2nd day of lunar New Year
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0