Có 1 kết quả:

初二 chū èr ㄔㄨ ㄦˋ

1/1

chū èr ㄔㄨ ㄦˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) 2nd year in junior middle school
(2) 2nd day of a lunar month
(3) 2nd day of lunar New Year

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0